měi guó
美国
kǎo lǜ
考虑
duì
对
yī xiē
一些
guó jiā
国家
shí shī
实施
qiān zhèng
签证
xiàn zhì
限制
Mỹ xem xét hạn chế visa đối với một số quốc gia
měi guó 美国 zhèng fǔ 政府 zhèng zài 正在 kǎo lǜ 考虑 duì 对 40 duō gè 多个 guó jiā 国家 shí shī 实施 qiān zhèng 签证 xiàn zhì 限制 。
Chính phủ Mỹ đang xem xét hạn chế visa đối với hơn 40 quốc gia.
zhè xiē 这些 guó jiā 国家 bèi 被 fēn wéi 分为 sān 三 zǔ 组 。
Các quốc gia này được chia thành ba nhóm.
dì yī 第一 zǔ 组 guó jiā 国家 de 的 gōng mín 公民 bù néng 不能 jìn rù 进入 měi guó 美国 , bǐ rú 比如 yī lǎng 伊朗 、 xù lì yà 叙利亚 、 cháo xiān 朝鲜 hé 和 yě mén 也门 děng 等 。
Công dân của nhóm quốc gia đầu tiên không được nhập cảnh vào Mỹ, ví dụ như Iran, Syria, Bắc Triều Tiên và Yemen.
dì èr 第二 zǔ 组 guó jiā 国家 de 的 gōng mín 公民 zhǐ néng 只能 shēn qǐng 申请 bù fèn 部分 qiān zhèng 签证 , bǐ rú 比如 shāng wù 商务 qiān zhèng 签证 kě yǐ 可以 , dàn 但 lǚ yóu 旅游 hé 和 xué shēng 学生 qiān zhèng 签证 huì 会 yǒu 有 gèng 更 duō 多 xiàn zhì 限制 。
Công dân của nhóm quốc gia thứ hai chỉ có thể xin một số loại visa nhất định; ví dụ, visa thương mại được phép, nhưng visa du lịch và sinh viên sẽ bị hạn chế nhiều hơn.
dì 第 sān 三 zǔ 组 guó jiā 国家 rú guǒ 如果 zài 在 60 tiān 天 nèi 内 méi yǒu 没有 gǎi jìn 改进 ān quán cuò shī 安全措施 , tā men 他们 de 的 gōng mín 公民 yě 也 kě néng 可能 huì 会 shòu dào 受到 qiān zhèng 签证 xiàn zhì 限制 。
Nếu nhóm quốc gia thứ ba không cải thiện các biện pháp an ninh trong vòng 60 ngày, công dân của họ cũng có thể bị hạn chế visa.
měi guó 美国 zhèng fǔ 政府 shuō 说 , zhè yàng 这样 zuò 做 shì 是 wèi le 为了 bǎo hù 保护 guó jiā 国家 ān quán 安全 。
Chính phủ Mỹ nói rằng việc này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia.
zhè gè 这个 jì huà 计划 hái 还 méi yǒu 没有 zuì hòu 最后 jué dìng 决定 , míng dān 名单 shàng 上 de 的 guó jiā 国家 yě 也 kě néng 可能 huì 会 yǒu 有 biàn huà 变化 。
Kế hoạch này chưa được quyết định cuối cùng và danh sách các quốc gia có thể thay đổi.
yǐ qián 以前 , měi guó 美国 yě 也 duì 对 yī xiē 一些 guó jiā 国家 yǒu 有 guò 过 lèi sì 类似 de 的 qiān zhèng 签证 jìn lìng 禁令 。
Trước đây, Mỹ cũng đã từng áp dụng lệnh cấm visa tương tự đối với một số quốc gia.
Share
By 松仁 / 美国之音中文网 | Public Domain | Modified & AI-assisted