zhōng guó
中国
gōng mín
公民
zài
在
měi guó
美国
bāng zhù
帮助
cháo xiān
朝鲜
zǒu sī
走私
wǔ qì
武器
bèi
被
pàn xíng
判刑
Công dân Trung Quốc bị kết án tại Mỹ vì giúp Triều Tiên buôn lậu vũ khí
yī 一 míng 名 42 suì 岁 de 的 zhōng guó 中国 nán zi 男子 wén shèng huá 文盛华 zài 在 měi guó 美国 bèi 被 fā xiàn 发现 bāng zhù 帮助 cháo xiān 朝鲜 zǒu sī 走私 wǔ qì 武器 hé 和 mǐn gǎn 敏感 jì shù 技术 。
Một người đàn ông Trung Quốc 42 tuổi tên Văn Thịnh Hoa bị phát hiện tại Mỹ giúp Triều Tiên buôn lậu vũ khí và công nghệ nhạy cảm.
tā 他 zài 在 měi guó 美国 jiā lì fú ní yà zhōu 加利福尼亚州 shēng huó 生活 , yuán běn 原本 shì 是 yǐ 以 xué shēng 学生 shēn fèn 身份 lái dào 来到 měi guó 美国 , dàn 但 qiān zhèng 签证 dào qī 到期 hòu 后 méi yǒu 没有 lí kāi 离开 。
Anh ta sống ở California, ban đầu đến Mỹ với tư cách sinh viên, nhưng sau khi visa hết hạn thì không rời đi.
hòu lái 后来 , tā 他 tīng cóng 听从 cháo xiān 朝鲜 guān yuán 官员 de 的 zhǐ shì 指示 , gòu mǎi 购买 qiāng zhī 枪支 、 dàn yào 弹药 hé 和 yī xiē 一些 gāo kē jì 高科技 shè bèi 设备 , rán hòu 然后 tōng guò 通过 jí zhuāng xiāng 集装箱 bǎ 把 zhè xiē 这些 wù pǐn 物品 yùn 运 dào 到 cháo xiān 朝鲜 。
Sau đó, theo chỉ thị của quan chức Triều Tiên, anh ta mua súng, đạn và một số thiết bị công nghệ cao, rồi vận chuyển những món hàng này đến Triều Tiên bằng container.
wén shèng huá 文盛华 yòng 用 jiǎ 假 xìn xī 信息 bǎ 把 wǔ qì 武器 cáng 藏 zài 在 jí zhuāng xiāng 集装箱 lǐ 里 , yǒu 有 yī cì 一次 hái 还 bǎ 把 qiāng zhī 枪支 zhuāng 装 zài 在 xiě 写 zhe 着 “ jiā yòng 家用 bīng xiāng 冰箱 ” de 的 xiāng zi 箱子 lǐ 里 yùn 运 dào 到 xiāng gǎng 香港 , zài 再 zhuǎn 转 dào 到 cháo xiān 朝鲜 。
Văn Thịnh Hoa dùng thông tin giả để giấu vũ khí trong container; có lần anh ta còn đóng súng vào thùng ghi là 'tủ lạnh gia dụng' rồi gửi đến Hồng Kông, sau đó chuyển tiếp sang Triều Tiên.
tā 他 hái 还 zài 在 měi guó 美国 mǎi 买 le 了 yī jiā 一家 qiāng xiè 枪械 gōng sī 公司 , mǎi 买 le 了 hěn 很 duō 多 qiāng zhī 枪支 hòu 后 yùn 运 dào 到 jiā zhōu 加州 , zài 再 fā 发 dào 到 guó wài 国外 。
Anh ta cũng mua một công ty súng ở Mỹ, mua nhiều súng rồi vận chuyển đến California, sau đó gửi đi nước ngoài.
chú le 除了 wǔ qì 武器 , tā 他 hái 还 shì tú 试图 mǎi 买 yī xiē 一些 kě yǐ 可以 yòng 用 zài 在 jūn shì 军事 shàng 上 de 的 shè bèi 设备 , bǐ rú 比如 jiǎn cè yí 检测仪 、 kuān pín 宽频 jiē shōu qì 接收器 hé 和 rè chéng xiàng 热成像 xì tǒng 系统 。
Ngoài vũ khí, anh ta còn cố gắng mua các thiết bị có thể dùng trong quân sự như máy dò, bộ thu băng rộng và hệ thống hình ảnh nhiệt.
měi guó 美国 zhèng fǔ 政府 fā xiàn 发现 hòu 后 , dài bǔ 逮捕 le 了 wén shèng huá 文盛华 。
Chính phủ Mỹ phát hiện và bắt giữ Văn Thịnh Hoa.
tā 他 yǐ jīng 已经 chéng rèn 承认 le 了 zì jǐ 自己 de 的 cuò wù 错误 , kě néng 可能 huì 会 bèi 被 pàn 判 hěn 很 zhǎng 长 shí jiān 时间 de 的 jiān jìn 监禁 。
Anh ta đã thừa nhận sai phạm và có thể sẽ bị kết án tù lâu dài.
Share
By 美国之音 / 美国之音中文网 | Public Domain | Modified & AI-assisted