xiāng gǎng
香港
wài mài yuán
外卖员
bà gōng
罢工
kàng yì
抗议
píng tái
平台
yā zhà
压榨
Người giao hàng ở Hồng Kông đình công phản đối sự bóc lột của nền tảng
zuì jìn最近 ,xiāng gǎng香港hěn很duō多wài mài yuán外卖员zài在 Keetapíng tái平台shàng上bà gōng罢工 。
Gần đây, nhiều người giao hàng ở Hồng Kông đã đình công trên nền tảng Keeta.
tā men他们jué de觉得píng tái平台yòng用diàn nǎo电脑suàn fǎ算法lái来ān pái安排gōng zuò工作 ,ràng让tā men他们zhuàn赚de的qián钱biàn变shǎo少le了 。
Họ cảm thấy nền tảng sử dụng thuật toán máy tính để sắp xếp công việc, khiến họ kiếm được ít tiền hơn.
yǐ qián以前sòng送yī一dān单kě yǐ可以ná dào拿到gèng更duō多de的qián钱 ,xiàn zài现在měi每dān单de的qián钱biàn变shǎo少le了 ,ér qiě而且yǒu shí hòu有时候yào要tóng shí同时sòng送hǎo jǐ好几dān单 ,gōng zuò工作biàn dé变得gèng更xīn kǔ辛苦 。
Trước đây, giao một đơn hàng có thể nhận được nhiều tiền hơn, nhưng bây giờ tiền mỗi đơn hàng giảm đi, và đôi khi phải giao nhiều đơn cùng lúc, công việc trở nên vất vả hơn.
yǒu有de的wài mài yuán外卖员shuō说 ,rú guǒ如果bù不cān jiā参加píng tái平台de的xīn新jì huà计划 ,jiù就hěn很nán难qiǎng抢dào到dìng dān订单 。
Một số người giao hàng nói rằng nếu không tham gia kế hoạch mới của nền tảng, rất khó để lấy được đơn hàng.
hái yǒu还有rén人yīn wèi因为yào要yì zhí一直kàn看shǒu jī手机qiǎng dān抢单 ,zài在sòng cān送餐shí时fā shēng发生le了jiāo tōng交通shì gù事故 。
Có người đã gặp tai nạn giao thông khi giao hàng vì phải liên tục nhìn điện thoại để lấy đơn.
wài mài yuán外卖员men们xī wàng希望píng tái平台néng能tí gāo提高gōng zī工资 ,qǔ xiāo取消ràng让tā men他们qiǎng抢dān单de的gōng néng功能 ,hái还yào要hé和tā men他们qiān签zhèng shì正式de的gōng zuò工作hé tóng合同 。
Những người giao hàng mong muốn nền tảng tăng lương, bỏ chức năng tranh giành đơn hàng, và ký hợp đồng lao động chính thức với họ.
xiāng gǎng香港zhèng fǔ政府shuō说huì会xiǎng想bàn fǎ办法bǎo hù保护wài mài yuán外卖员de的quán yì权益 。
Chính phủ Hồng Kông nói sẽ tìm cách bảo vệ quyền lợi của người giao hàng.
xiàn zài现在 , Keetayě也kāi shǐ开始zài在qí tā其他guó jiā国家zuò做wài mài外卖fú wù服务 ,bù不zhī dào知道nà lǐ那里de的wài mài yuán外卖员huì bú huì会不会yù dào遇到tóng yàng同样de的wèn tí问题 。
Hiện tại, Keeta cũng đã bắt đầu dịch vụ giao hàng ở các quốc gia khác, không biết người giao hàng ở đó có gặp phải vấn đề tương tự không.