měi guó
美国
bào gào
报告
:
nà shuì rén
纳税人
zī jīn
资金
bèi
被
yòng lái
用来
zhī chí
支持
zhōng guó
中国
jūn shì
军事
yán jiū
研究
Báo cáo Mỹ: Quỹ thuế của người dân được dùng để hỗ trợ nghiên cứu quân sự Trung Quốc
zuì jìn 最近 , měi guó guó huì 美国国会 de 的 yī 一 fèn 份 bào gào 报告 fā xiàn 发现 , měi guó 美国 zhèng fǔ 政府 de 的 yán jiū 研究 zī jīn 资金 yǒu 有 yī bù fèn 一部分 bèi 被 yòng lái 用来 zhī chí 支持 zhōng guó 中国 de 的 jūn shì 军事 yán jiū 研究 。
Gần đây, một báo cáo của Quốc hội Mỹ phát hiện rằng một phần kinh phí nghiên cứu của chính phủ Mỹ đã được sử dụng để hỗ trợ nghiên cứu quân sự của Trung Quốc.
bào gào 报告 shuō 说 , guò qù 过去 liǎng 两 nián 年 lǐ 里 , měi guó 美国 guó fáng bù 国防部 zī zhù 资助 le 了 hěn 很 duō 多 hé 和 zhōng guó 中国 dà xué 大学 、 yán jiū jī gòu 研究机构 de 的 hé zuò 合作 xiàng mù 项目 。
Báo cáo cho biết trong hai năm qua, Bộ Quốc phòng Mỹ đã tài trợ nhiều dự án hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu của Trung Quốc.
zhè xiē 这些 xiàng mù 项目 zhōng 中 , yǒu 有 yī xiē 一些 hé 和 zhōng guó 中国 jūn fāng 军方 yǒu 有 guān xì 关系 。
Trong số các dự án này, có một số liên quan đến quân đội Trung Quốc.
měi guó guó huì 美国国会 dān xīn 担心 , zhè yàng 这样 huì 会 ràng 让 zhōng guó 中国 huò dé 获得 měi guó 美国 de 的 xiān jìn 先进 jì shù 技术 , bǐ rú 比如 rén gōng zhì néng 人工智能 、 bàn dǎo tǐ 半导体 hé 和 wǎng luò ān quán 网络安全 děng 等 。
Quốc hội Mỹ lo ngại điều này có thể giúp Trung Quốc tiếp cận các công nghệ tiên tiến của Mỹ như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn và an ninh mạng.
zhè xiē 这些 jì shù 技术 kě yǐ 可以 yòng 用 zài 在 jūn shì 军事 shàng 上 , duì 对 měi guó 美国 de 的 ān quán 安全 yǒu 有 yǐng xiǎng 影响 。
Những công nghệ này có thể được sử dụng trong quân sự và ảnh hưởng đến an ninh của Mỹ.
bào gào 报告 hái 还 jǔ 举 le 了 yī xiē 一些 lì zi 例子 , bǐ rú 比如 měi guó 美国 de 的 yán jiū rén yuán 研究人员 hé 和 zhōng guó 中国 de 的 dà xué 大学 yì qǐ 一起 zuò 做 yán jiū 研究 , yán jiū 研究 nèi róng 内容 hé 和 guó fáng 国防 yǒu guān 有关 。
Báo cáo cũng đưa ra một số ví dụ, như các nhà nghiên cứu Mỹ cùng làm việc với các trường đại học Trung Quốc trong các nghiên cứu liên quan đến quốc phòng.
měi guó 美国 zhèng fǔ 政府 xiàn zài 现在 yǐ jīng 已经 kāi shǐ 开始 cǎi qǔ cuò shī 采取措施 , bǐ rú 比如 jiā qiáng 加强 duì 对 hé zuò 合作 xiàng mù 项目 de 的 jiǎn chá 检查 , fáng zhǐ 防止 měi guó 美国 de 的 jì shù 技术 bèi 被 yòng lái 用来 bāng zhù 帮助 zhōng guó 中国 jūn fāng 军方 。
Chính phủ Mỹ hiện đã bắt đầu thực hiện các biện pháp, như tăng cường kiểm tra các dự án hợp tác để ngăn công nghệ Mỹ được sử dụng hỗ trợ quân đội Trung Quốc.
měi guó 美国 guān yuán 官员 shuō 说 , nà shuì rén 纳税人 de 的 qián 钱 yīng gāi 应该 yòng lái 用来 bǎo hù 保护 měi guó 美国 , ér 而 bú shì 不是 bāng zhù 帮助 qí tā 其他 guó jiā 国家 de 的 jūn duì 军队 。
Các quan chức Mỹ nói rằng tiền thuế của người dân nên được dùng để bảo vệ nước Mỹ, chứ không phải để giúp quân đội các nước khác.
Share
By 美国之音 / 美国之音中文网 | Public Domain | Modified & AI-assisted